Thông tin công ty Hikaru
Tên công ty: Công ty Cổ phần Hikaru.
Tên tiếng anh: HIRAKU JOINT STOCK COMPANY.
Địa chỉ: Lô 19 Khu dân cư Trường Đại học Hồng Đức, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá.
Mã số thuế: 2802723014.
Người ĐDPL: Nguyễn Hoài Nam.
Ngày hoạt động: 31/05/2019.
Giấy phép kinh doanh: 2802723014.
Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê.
Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Hiraku
Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
---|---|---|
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón. | N |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | N |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn. | N |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ | N |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác | N |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng | N |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ | N |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện | N |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | N |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao | N |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao | N |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá | N |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | N |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | N |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | N |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu | N |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | N |
3511 | Sản xuất điện. | N |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | N |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | N |
4101 | Xây dựng nhà để ở. | N |
4102 | Xây dựng nhà không để ở. | N |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt. | N |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ. | N |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác. | N |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. | N |
4311 | Phá dỡ | N |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | N |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | N |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
4690 | Bán buôn tổng hợp | N |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | N |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành. | N |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh. | N |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác. | N |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | N |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác | N |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | N |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | N |
5590 | Cơ sở lưu trú khác | N |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | N |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | N |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | N |
7310 | Quảng cáo | N |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | N |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao | N |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao | N |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề | N |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu | N |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) | N |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ | N |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | N |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | Y |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. | N |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột. | N |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và bánh kẹo. | N |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự | N |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn | N |
1077 | Sản xuất cà phê. | N |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh | N |
1102 | Sản xuất rượu vang. | N |
1311 | Sản xuất sợi | N |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi | N |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt | N |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác. | N |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục). | N |
1072 | Sản xuất đường. | N |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm. | N |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới. | N |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu. | N |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | N |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú | N |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc | N |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú | N |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm | N |
1520 | Sản xuất giày dép | N |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | N |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | N |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N |
1076 | Sản xuất chè. | N |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | N |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy | N |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | N |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | N |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng. | N |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da. | N |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | N |
3230 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | N |
3240 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | N |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng | N |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | N |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) | N |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại | N |
3812 | Thu gom rác thải độc hại | N |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | N |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | N |
3830 | Tái chế phế liệu | N |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | N |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | N |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | N |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | N |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | N |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ. | N |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | N |
5914 | Hoạt động chiếu phim | N |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | N |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời | N |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | N |
8292 | Dịch vụ đóng gói | N |
8511 | Giáo dục nhà trẻ. | N |
8512 | Giáo dục mẫu giáo. | N |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | N |
8531 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | N |
8532 | Giáo dục nghề nghiệp | N |
8533 | Đào tạo cao đẳng. | N |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí | N |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | N |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | N |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | N |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | N |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | N |