Công ty TNHH Nalico Đại Từ có trụ sở tại Phố Sơ Tập 1, thị trấn Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên. Mã số thuế doanh nghiệp 4601540511. Đây là công ty liên doanh giữa Công ty CP Đầu tư Xây dựng Nalico và Công ty CP Đầu tư Hùng Thắng.
Thông tin doanh nghiệp
- Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
- Mã số thuế: 4601540511
- Địa chỉ: Phố Sơn Tập 1, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Tỉnh Thái Nguyên
- Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thưởng
- Ngày cấp giấy phép: 21/06/2019
- Ngày hoạt động: 21/06/2019 (Đã hoạt động 1 năm)
- Trạng thái: Đang hoạt động
Ghi chú: Thông tin tra cứu chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp: CÔNG TY TNHH NALICO ĐẠI TỪ tại địa chỉ: Phố Sơn Tập 1, Thị trấn Hùng Sơn, Huyện Đại Từ, Thái Nguyên hoặc cơ quan quản lý thuế Huyện Đại Từ, Thái Nguyên để có được thông tin chính xác nhất.
Ngành nghề kinh doanh
Mã ngành | Mô tả | Ngành chính |
---|---|---|
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | N |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | N |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng | N |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê | N |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại | N |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | N |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | N |
3812 | Thu gom rác thải độc hại | N |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | N |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | N |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện | N |
4291 | Xây dựng công trình thủy. | N |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng. | N |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo. | N |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác. | N |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | N |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt. | N |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ. | N |
4221 | Xây dựng công trình điện. | N |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước. | N |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc. | N |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác. | N |
4311 | Phá dỡ | N |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng | N |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | N |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | N |
4101 | Xây dựng nhà để ở. | Y |
4102 | Xây dựng nhà không để ở. | N |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh | N |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | N |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | N |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | N |
3830 | Tái chế phế liệu | N |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | N |