Gợi ý cho bố mẹ những tên tiếng Anh cho bé trai đẹp và ý nghĩa nhất
Trong thời đại hội nhập ngày nay, nhiều gia đình có xu hướng đặt tên tiếng Anh cho con. Cũng giống như tên tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp mà các bậc cha mẹ muốn dành cho con mình. Cùng tham khảo bài viết để tìm được một cái tên đẹp và ưng ý cho bé trai nhà mình nhé!
1. Tại sao bạn nên chọn tên tiếng Anh cho bé?
Tên là một “thương hiệu” đặc biệt của mỗi người. Trong các mối quan hệ với gia đình, bạn bè, đồng nghiệp,… thì cái tên có vai trò vô cùng quan trọng.
(Đặt tên cho con trai là vấn đề được các bậc cha mẹ hết sức quan tâm).
Theo dân gian, mỗi cái tên không ẩn chứa một ý nghĩa khác nhau, đó là mong muốn mà cha mẹ giao phó cho con cái. Vì vậy, các bậc phụ huynh luôn quan tâm đến việc chọn cho con một cái tên thật ý nghĩa.
Không chỉ tên tiếng Việt, tên tiếng Anh cũng được nhiều gia đình ưa chuộng. Bởi trong thời đại hội nhập, việc đặt cho con một cái tên tiếng Anh sẽ độc đáo, đặc biệt và phù hợp hơn khi giao tiếp với phương Tây.
2. Những tên tiếng Anh phổ biến nhất cho con trai
Dưới đây là những cái tên được sử dụng nhiều nhất trên khắp thế giới. Có thể thấy, chúng rất dễ sử dụng và mang những ý nghĩa riêng biệt
- Alex (Alexander) - Tên của một vị Hoàng đế vĩ đại.
- Arlo - Tên một nhân vật trong phim "Chú khủng long tốt bụng" với tính cách thật thà, dũng cảm và hài hước.
- Atticus - Đại diện cho sự chăm chỉ, khỏe mạnh.
- Beckham - Tên của một cầu thủ bóng đá nổi tiếng.
- Bernie - Tham vọng, có khát khao mạnh mẽ.
- Clinton - Tên của một Tổng thống quyền lực.
(Việc đặt tên cho con bằng tiếng Anh dường như không còn quá xa lạ đối với các gia đình Việt Nam).
- Corbin - Năng động, hoạt bát và cởi mở.
- Elias - Nam tính, mạnh mẽ.
- Finn - Lịch sự, nhã nhặn.
- Otis - Chúc bạn nhiều niềm vui và có một sức khỏe tốt.
- Rory - "Rory" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là màu đỏ, ở đây có nghĩa là "Vị vua màu đỏ", chỉ sức mạnh, quyền lực và danh vọng.
- Saint - Để chỉ những vị thánh, mang ánh sáng cứu những kiếp người tăm tối.
- Silas - Tên một thầy tu trong Kinh thánh, thể hiện khát vọng tự do, được trải nghiệm.
- Zane - Tên của một ca sĩ, tượng trưng cho sự cá tính và khác biệt.
3. Tên tiếng anh cho con trai theo ý nghĩa của chúng
Tên tiếng anh cho con trai theo ngoại hình
- Bellamy - Người bạn đẹp trai
- Bevis - Anh chàng đẹp trai
- Boniface - Chúc may mắn
- Caradoc - Dễ thương, xinh xắn
- Duane - Cậu bé tóc đen
- Flynn - Cậu bé có mái tóc đỏ
- Kieran - Cậu bé tóc đen
- Lloyd - Anh chàng tóc bạc
- Rowan - Chàng trai có mái tóc đỏ
- Venn - Đẹp trai, quyến rũ
(Mỗi cái tên tượng trưng cho ngoại hình, tính cách của bé)
Tên tiếng anh cho con trai theo tính cách
- Clement - Bao dung, vị tha
- Curtis - Lịch sự, nhẹ nhàng
- Dermot - Nhẹ nhàng, không ghen tuông
- Enoch - Siêng năng, tận tâm
- Finn / Finnian / Fintan - Trong sáng, thuần khiết
- Gregory - Tỉ mỉ, cẩn thận
- Hubert - Nhiệt tình, tâm huyết
- Phelim - Tốt bụng, nhân từ
Tên tiếng anh cho con trai thể hiện sự may mắn và hạnh phúc
- Alan - Hòa đồng, cởi mở
- Asher - Có nhiều may mắn và phước lành
- Bênêđíctô - Được ban nhiều ơn lành
- Darius - Sống trong sự giàu có, thịnh vượng
- David - Được yêu thương, chiều chuộng
- Edgar - Giàu có, nhiều may mắn
- Edric - Sở hữu rất nhiều của cải
- Edward - Người mang lại nhiều may mắn
- Felix - Chúc may mắn
- Kenneth - Quyến rũ, nổi bật
- Paul - Nhỏ
- Victor - Vinh quang, chiến thắng
Tên tiếng Anh cho một cậu bé tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng
- Anselm - Chúa phù hộ
- Azaria - Nhận sự giúp đỡ từ Chúa
- Basil - Dòng dõi hoàng gia, quý tộc
- Bênêđíctô - Được ban nhiều ơn lành
- Clitus - Chiến thắng, vinh quang
- Cuthbert - Có địa vị, nổi tiếng
- Carwyn - Nhận được rất nhiều tình cảm
- Dai - Nổi bật, hấp dẫn
- Domic - Quyền lực, chức vụ
- Darius - Sự giàu có, quyền lực
- Edsel - Cao sang, quý phái
- Elmer - Nổi tiếng, lừng lẫy
- Ethelbert - Nổi bật, hấp dẫn
- Galvin - Thánh thiện, lôi cuốn
- Gwyn - Nhận một lời chúc
- Jethro - Tài năng, đặc biệt
- Magnus - Quyền lực, danh vọng
- Maximilian - Tuyệt vời, tài năng
- Nolan - Nổi bật, nổi tiếng
- Orborne - Danh tiếng
- Otis - Giàu có, sung túc
- Patrick - Quý phái, mạnh mẽ
Tên tiếng anh cho bé trai thể hiện sự thông minh và quyền lực
- Albert - Thông minh, lịch sự
- Donald - Có khả năng thống trị thế giới
- Eric - Đại vương
- Frederick - Sứ giả hòa bình
- Henry - Có quyền lực trên đất nước
- Harry - Nắm giữ rất nhiều quyền lực
- Maximus - Tài năng, tuyệt vời
- Raymond - Một người lý trí, chân thành
- Robert - Người thông minh, hiểu biết
- Roy - Vua quyền lực
- Stephen - Danh vọng, tối cao
- Titus - Nổi bật, nổi tiếng
(Cái tên thể hiện mong muốn của bố mẹ dành cho con trai)
Tên tiếng anh cho con trai thể hiện sức mạnh
- Andrew - Mạnh mẽ, dũng cảm
- Arnold - Người cai trị vĩ đại
- Brian - Thông minh, minh mẫn
- Chad - Dũng cảm, bất khuất
- Drake - Hùng vĩ, dũng mãnh
- Harold - Chiến binh dũng cảm
- Harvey - Dũng cảm, kiên cường
- Leon - Dũng cảm như sư tử
- Louis - Kiên cường như một chiến binh
- Marcus - Tên của thần chiến tranh Mars hùng mạnh
- Richard - Dũng cảm, dũng cảm
- Ryder - Chiến binh huyền thoại
- Charles - Anh hùng dũng cảm
- Vincent - Bất khuất, chinh phục mọi thử thách
- Walter - Thủ trưởng, chỉ huy
- William - Người giám hộ
Tên tiếng anh cho bé trai liên quan đến chủ đề thiên nhiên
- Aidan - Niềm đam mê như lửa
- Anatole - Hài hòa như bình minh
- Conal - Mạnh mẽ như sói
- Dalziel - Ấm áp như mặt trời
- Dougle - Êm đềm như một dòng sông
- Dylan - Dũng cảm như đại dương
- Egan - Dữ dội như lửa
- Enda - Khát khao tự do như một chú chim
- Farley - Thảo nguyên tươi
- Farret - Kiên cường như sắt
- Lagan - Ngọn lửa dữ dội
- Leighton - Cánh đồng xanh
- Lionel - Chú sư tử con tinh nghịch
- Lovell - Đàn con dũng cảm
- Neil - Cloud, người chiến thắng
- Phelan - Sói hùng mạnh
- Radley - Red Prairie
- Silas - Rừng tươi tốt
- Sam-sôn - Con trai của mặt trời
- Uri - Ánh sáng dồi dào
Tên tiếng anh cho con trai với ý nghĩa tôn giáo
- Abraham - "cha đỡ đầu" của dân tộc
- Daniel - Chúa mang lại công lý
- Emmanuel - Chúa luôn bên cạnh bạn
- Gabriel - Thần tối cao
- Isaac - Chúa mang lại niềm vui
- Jacod - được Chúa bảo vệ
- John - Chúa nhân từ
- Joshua - Chúa cứu những linh hồn lạc lối
- Jonathan - Chúa phù hộ
- Matthew - món quà do Chúa ban tặng
- Nathan - Quà tặng của Chúa
- Michael - Không ai so sánh được với Chúa
- Raphael - Chúa chữa lành mọi vết thương
- Samuel - nhân danh Chúa
- Theodore - món quà của Chúa
- Ti-mô-thê - Lòng trung thành với Chúa.
Trên đây là một số gợi ý để bạn có thể chọn cho con trai mình một cái tên thật ý nghĩa. Mỗi cái tên đều mang một ý nghĩa riêng, hy vọng bạn sẽ tìm được một cái tên ưng ý cho mình!
Mời độc giả tham khảo thêm nội dung:
- Bật mí 119 tên tiếng anh cho con gái ý nghĩa và dễ nhớ nhất
- 99 cái tên hay, độc và ý nghĩa cho con gái họ Trần
- Gợi ý 99 tên con gái họ Phạm đẹp nhất, bố mẹ nên tham khảo
- Tuyển tập 89 cái tên hay và độc cho con gái họ Nguyễn
- Tên hay cho bé gái họ Hoàng: Độc đáo, ý nghĩa, hợp mệnh.